pourvoyeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /puʁ.vwa.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pourvoyeuse /puʁ.vwa.jøz/ |
pourvoyeurs /puʁ.vwa.jœʁ/ |
Số nhiều | pourvoyeuse /puʁ.vwa.jøz/ |
pourvoyeurs /puʁ.vwa.jœʁ/ |
pourvoyeur /puʁ.vwa.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "pourvoyeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)