pourpre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /puʁpʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pourpre /puʁpʁ/ |
pourpres /puʁpʁ/ |
pourpre gc /puʁpʁ/
- Phẩm tía (để nhuộm).
- Vải nhuộm tía.
- Sự đỏ mặt.
- La pourpre de la pudeur — sự đỏ mặt thẹn thùng
- (Tôn giáo) Chức hồng y (cũng) pourpre romaine.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vương quyền.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pourpre /puʁpʁ/ |
pourpres /puʁpʁ/ |
pourpre gđ /puʁpʁ/
- Màu tía.
- étoffe d’un beau pourpre — vải màu tía đẹp
- (Động vật học) Ốc gai tía.
- pourpre rétinien — (giải phẫu) màng lưới màu tía
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pourpre /puʁpʁ/ |
pourpres /puʁpʁ/ |
Giống cái | pourpre /puʁpʁ/ |
pourpres /puʁpʁ/ |
pourpre /puʁpʁ/
Tham khảo
sửa- "pourpre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)