Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pourfendre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/puʁ.fɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửa
pourfendre
ngoại động từ
/puʁ.fɑ̃dʁ/
Chẻ
đôi
,
bổ
xuống.
(
Nghĩa bóng
)
Công kích
.
Pourfendre
des préjugés
— công kích những thành kiến
Tham khảo
sửa
"
pourfendre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)