poulette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poulette /pu.lɛt/ |
poulettes /pu.lɛt/ |
poulette gc /pu.lɛt/
- (Thân mật) Cô gái, thiếu phụ.
- Em gái ngoan (tiếng âu yếm).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gà mái tơ.
- sauce poulette — nước xốt trứng bơ
Tham khảo
sửa- "poulette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)