poule
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poule /pul/ |
poules /pul/ |
poule gc
- Gà mái.
- Œuf de poule — trứng gà
- Poule faisane — gà lôi mái
- Poule d’Inde — gà tây mái
- (Thân mật) Em yêu; gái; mèo.
- Poule de luxe — gái (đĩ) hạng sang
- Home qui entretient une poule — người đàn ông bao một cô mèo
- avoir la chair de poule — xem chair
- mère poule — bà mẹ ríu rít đàn con
- poule au pot — chính sách cho dân no ấm
- poule d’eau — gà nước
- poule de neige — gà gô trắng
- poule des bois — như gélinotte
- poule mouillée — người nhút nhát+ nhát gan
- Il est un peu trop poule mouillée — hắn ta hơi quá nhát gan
- poule sultane — chim xít
- quand les poules auront des dents — xem dent
- tuer la poule aux œufs d’or — tham lợi trước mắt bỏ mất quyền lợi lâu dài
Tham khảo
sửa- "poule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)