Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.tᵊl/

Danh từ

sửa

pottle /ˈpɑː.tᵊl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nửa galông (đơn vị đo rượu... ); bình nửa galông.
  2. Giỏ mây nhỏ (đựng dầu... ).

Tham khảo

sửa