potence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
potence /pɔ.tɑ̃s/ |
potences /pɔ.tɑ̃s/ |
potence gc /pɔ.tɑ̃s/
- (Xây dựng) Giá treo, giá chìa; giá đỡ.
- Giá treo cổ; hình phạt treo cổ, tội xử giảo.
- en potence — (theo) hình chữ T
- Table en potence — bàn hình T
- gibier de potence — xem gibier
Tham khảo
sửa- "potence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)