poteau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.to/
Pháp (Paris) | [ɛ̃ pɔ.to] |
Canada (Montréal) | [po.to] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poteau /pɔ.to/ |
poteaux /pɔ.to/ |
poteau gđ /pɔ.to/
- Cột, cọc.
- Poteau de bois — cột gỗ
- Poteau indicateur — cột chỉ đường
- Poteau de départ — (thể dục thể thao) cọc xuất phát
- Poteau de but — cột gôn, cột khung thành
- Cột xử bắn (cũng poteau d'exécution).
- (Thông tục) Cẳng chân.
- (Thông tục) Bạn thân.
- au poteau ! — giết đi!
- envoyer au poteau; mettre au poteau — xử bắn
- rester au poteau — không chịu cất bước (ngựa)
- se faire coiffer au poteau — (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích
- tirer entre les poteaux — (thể dục thể thao) sút vào gôn
Tham khảo
sửa- "poteau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)