potage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
potage /pɔ.taʒ/ |
potages /pɔ.taʒ/ |
potage gđ /pɔ.taʒ/
- Canh nước dùng, canh.
- Potage maigre — canh suông
- Lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn).
- Arriver après le potage — đến sau khi ăn món canh
- pour tout potage — vẻn vẹn
Tham khảo
sửa- "potage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)