postillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔs.ti.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
postillon /pɔs.ti.jɔ̃/ |
postillons /pɔs.ti.jɔ̃/ |
postillon gđ /pɔs.ti.jɔ̃/
- (Thân mật) Nước bọt bắn ra (khi nói).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đánh xe phụ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đánh xe trạm (đưa thư).
Tham khảo
sửa- "postillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)