Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔs.ti.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
postillon
/pɔs.ti.jɔ̃/
postillons
/pɔs.ti.jɔ̃/

postillon /pɔs.ti.jɔ̃/

  1. (Thân mật) Nước bọt bắn ra (khi nói).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đánh xe phụ.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đánh xe trạm (đưa thư).

Tham khảo

sửa