Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
posément
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.ze.mɑ̃/
Phó từ
sửa
posément
/pɔ.ze.mɑ̃/
Ung dung
.
Marcher
posément
— đi ung dung
Parler
posément
— nói ung dung
Trái nghĩa
sửa
Brusquement
,
étourdiment
,
précipitamment
Tham khảo
sửa
"
posément
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)