Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tuʁ.di.mɑ̃/

Phó từ

sửa

étourdiment /e.tuʁ.di.mɑ̃/

  1. Dại dột.

Tham khảo

sửa