Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁe.si.pi.ta.mɑ̃/

Phó từ sửa

précipitamment /pʁe.si.pi.ta.mɑ̃/

  1. Hấp tấp, vội vàng.
    S’enfuir précipitamment — trốn đi vội vàng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa