Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
précipitamment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.si.pi.ta.mɑ̃/
Phó từ
sửa
précipitamment
/pʁe.si.pi.ta.mɑ̃/
Hấp tấp
,
vội vàng
.
S’enfuir
précipitamment
— trốn đi vội vàng
Trái nghĩa
sửa
Lentement
,
posément
Tham khảo
sửa
"
précipitamment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)