portor
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
portor /pɔʁ.tɔʁ/ |
portor /pɔʁ.tɔʁ/ |
portor gđ /pɔʁ.tɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portor /pɔʁ.tɔʁ/ |
portor /pɔʁ.tɔʁ/ |
Giống cái | portor /pɔʁ.tɔʁ/ |
portor /pɔʁ.tɔʁ/ |
portor /pɔʁ.tɔʁ/
- Marbre portor — đá hoa đen vân vàng.
Tham khảo
sửa- "portor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)