Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
portend
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔr.ˈtɛnd/
Ngoại động từ
sửa
portend
ngoại động từ
/pɔr.ˈtɛnd/
Báo
điểm
,
báo trước
.
Báo trước
.
this wind portends rain
— gió này báo trước có mưa
Danh từ
sửa
portend
/pɔr.ˈtɛnd/
Điềm
, triệu.
Điều
kỳ diệu
,
điều
kỳ
lạ
.
Tham khảo
sửa
"
portend
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)