Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔr.ˈtɛnd/

Ngoại động từ

sửa

portend ngoại động từ /pɔr.ˈtɛnd/

  1. Báo điểm, báo trước.
  2. Báo trước.
    this wind portends rain — gió này báo trước có mưa

Danh từ

sửa

portend /pɔr.ˈtɛnd/

  1. Điềm, triệu.
  2. Điều kỳ diệu, điều kỳ lạ.

Tham khảo

sửa