Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
portement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʁ.tə.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
portement
/pɔʁ.tə.mɑ̃/
portement
/pɔʁ.tə.mɑ̃/
portement
gđ
/pɔʁ.tə.mɑ̃/
(
Portement de croix
)
Tranh
(tượng)
Chúa
mang
giá
chữ
thập
.
Tham khảo
sửa
"
portement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)