Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔr.ki/

Tính từ sửa

porky /ˈpɔr.ki/

  1. (Thuộc) Lợn; như lợn.
  2. (Thông tục) Béo, lắm thịt.

Tham khảo sửa