Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
porcher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʁ.ʃe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
porchère
/pɔʁ.ʃɛʁ/
porchères
/pɔʁ.ʃɛʁ/
Số nhiều
porchère
/pɔʁ.ʃɛʁ/
porchères
/pɔʁ.ʃɛʁ/
porcher
/pɔʁ.ʃe/
Người
chăn
lợn
;
công nhân
nuôi
lợn
.
Tham khảo
sửa
"
porcher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)