Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

IPA(ghi chú): /pɔ̃.ty.zo/

Danh từ sửa

pontuseau  (số nhiều pontuseaux)

  1. Sợi ngang khuôn (khuôn làm giấy).
  2. (Số nhiều) Hằn sợi ngang khuôn (thấy trên tờ giấy).

Tham khảo sửa