Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pontuseau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pɔ̃.ty.zo/
Danh từ
sửa
pontuseau
gđ
(
số nhiều
pontuseaux
)
Sợi
ngang
khuôn
(khuôn làm giấy).
(
Số nhiều
)
Hằn
sợi
ngang
khuôn
(thấy trên tờ giấy).
Tham khảo
sửa
"
pontuseau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)