Tiếng Pháp sửa

 
ponte

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ponte
/pɔ̃t/
pontes
/pɔ̃t/

ponte gc /pɔ̃t/

  1. Sự đẻ trứng.
  2. Mùa đẻ trứng.
  3. Lứa trứng.
    Vendre toute la ponte — bán cả lứa trứng
    ponte ovulaire — sự rụng trứng (ở động vật đẻ con)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ponte
/pɔ̃t/
pontes
/pɔ̃t/

ponte /pɔ̃t/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) nhà con (đối với nhà cái, trong đám bạc).
  2. (Thân mật) Nhân vật quan trọng, kẻ thần thế.
    Gros ponte de la finance — kẻ thần thế lớn trong giới tài chính

Tham khảo sửa