Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

ponceau

  1. Màu đỏ tươi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ̃.sɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ponceau
/pɔ̃.sɔ/
ponceaux
/pɔ̃.sɔ/

ponceau /pɔ̃.sɔ/

  1. Cầu một nhịp.
  2. (Thực vật học) Cây mỹ nhân.
  3. Phẩm mỹ nhân (để nhuộm đỏ màu hoa mỹ nhân).

Tính từ sửa

ponceau /pɔ̃.sɔ/

  1. () Màu hoa mỹ nhân.
    Soie ponceau — lụa màu hoa mỹ nhân

Tham khảo sửa