Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pompiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.pist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
pompiste
/pɔ̃.pist/
pompistes
/pɔ̃.pist/
Số nhiều
pompiste
/pɔ̃.pist/
pompistes
/pɔ̃.pist/
pompiste
/pɔ̃.pist/
Nhân viên
trạm
xăng
.
(
Kỹ thuật
)
Thợ
phụ trách
máy bơm
(kỹ nghệ dầu mỏ).
Tham khảo
sửa
"
pompiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)