pomper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.pe/
Ngoại động từ
sửapomper ngoại động từ /pɔ̃.pe/
- Bơm.
- Pomper de l’eau — bơm nước hút vào, hút
- Moustique qui pompe le sang — muỗi hút máu
- (Nghĩa bóng) Rút.
- Pomper la richesse publique — rút của cải chung
- (Thông tục) Uống.
- Il a pompé un litre de vin — hắn đã uống một lít rượu nho
- (Thông tục) Làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài.
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Quay cóp.
Tham khảo
sửa- "pomper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)