Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌdʒin/

Danh từ

sửa

polygene /ˈpɑː.li.ˌdʒin/

  1. (Sinh vật học) Đa gen.
  2. Gen số lượng.
  3. Gen đậm.
  4. Thể đột biến.

Tham khảo

sửa