Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌkroʊm/

Tính từ

sửa

polychrome /ˈpɑː.li.ˌkroʊm/

  1. Nhiều sắc.

Danh từ

sửa

polychrome (như) /ˈpɑː.li.ˌkroʊm/

  1. Tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.li.kʁɔm/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực polychrome
/pɔ.li.kʁɔm/
polychromes
/pɔ.li.kʁɔm/
Giống cái polychrome
/pɔ.li.kʁɔm/
polychromes
/pɔ.li.kʁɔm/

polychrome /pɔ.li.kʁɔm/

  1. () Nhiều màu.
    Statue polychrome — tượng nhiều màu

Tham khảo

sửa