Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.ljɛdʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polyèdre
/pɔ.ljɛdʁ/
polyèdres
/pɔ.ljɛdʁ/

polyèdre /pɔ.ljɛdʁ/

  1. (Toán học) Hình nhiều mặt, hình đa diện.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực polyèdre
/pɔ.ljɛdʁ/
polyèdres
/pɔ.ljɛdʁ/
Giống cái polyèdre
/pɔ.ljɛdʁ/
polyèdres
/pɔ.ljɛdʁ/

polyèdre /pɔ.ljɛdʁ/

  1. (Toán học) (có) nhiều mặt, đa diện.
    Angle polyèdre — góc đa diện

Tham khảo

sửa