Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polka-dot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpoʊl.kə.ˈdɑːt/
Danh từ
sửa
polka-dot
/ˈpoʊl.kə.ˈdɑːt/
Chấm
tròn
(trang trí ở vải may áo... ).
Kiểu
trang trí
(vải) bằng
chấm
tròn
.
Tham khảo
sửa
"
polka-dot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)