Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít politiker politikeren
Số nhiều politikere politikerne

politiker

  1. Người làm chính trị, chính khách, chính trị gia.
    Han er en dyktig politiker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa