Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
politely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈlɑɪt.li/
Phó từ
sửa
politely
/pə.ˈlɑɪt.li/
Lễ phép
, có
lễ
độ;
lịch sự
,
lịch thiệp
.
Tao nhã
(văn... ).
(
Thuộc ngữ
) Có học thức.
Tham khảo
sửa
"
politely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)