Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ.liʁ/

Ngoại động từ sửa

polir ngoại động từ /pɔ.liʁ/

  1. Đánh bóng; mài nhẵn.
    Polir le marbre — mài nhẵn đá hoa
    Polir le fer — đánh bóng sắt
  2. Trau chuốt.
    Polir un discours — trau chuốt bài diễn văn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Ngoại động từ sửa

polir (ngôi thứ nhất số ít present polo, ngôi thứ nhất số ít preterite polí, phân từ quá khứ polido)

  1. () Đánh bóng; mài nhẵn.

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa