polir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.liʁ/
Ngoại động từ
sửapolir ngoại động từ /pɔ.liʁ/
- Đánh bóng; mài nhẵn.
- Polir le marbre — mài nhẵn đá hoa
- Polir le fer — đánh bóng sắt
- Trau chuốt.
- Polir un discours — trau chuốt bài diễn văn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "polir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaNgoại động từ
sửapolir (ngôi thứ nhất số ít present polo, ngôi thứ nhất số ít preterite polí, phân từ quá khứ polido)
Chia động từ
sửa Chia động từ polir
Động từ nguyên mẫu | polir | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | poliendo | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | polido | polida | |||||
Số nhiều | polidos | polidas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | polo | polestú polísvos |
pole | polimos | polís | polen | |
Quá khứ chưa hoàn thành | polía | polías | polía | políamos | políais | polían | |
Quá khứ bất định | polí | poliste | polió | polimos | polisteis | polieron | |
Tương lai | poliré | polirás | polirá | poliremos | poliréis | polirán | |
Điều kiện | poliría | polirías | poliría | poliríamos | poliríais | polirían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | pola | polastú polásvos2 |
pola | polamos | poláis | polan | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
poliera | polieras | poliera | poliéramos | polierais | polieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
poliese | polieses | poliese | poliésemos | polieseis | poliesen | |
Tương lai1 | poliere | polieres | poliere | poliéremos | poliereis | polieren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | poletú polívos |
pola | polamos | polid | polan | ||
Phủ định | no polas | no pola | no polamos | no poláis | no polan |