Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊ.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

polo /ˈpoʊ.ˌloʊ/

  1. (Thể dục, thể thao) Môn pôlô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polo
/pɔ.lɔ/
polos
/pɔ.lɔ/

polo /pɔ.lɔ/

  1. (Thể dục thể thao) Bóng polô, mã cầu.
  2. Sơ mi thể thao.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) polô (không vành, của nữ).

Tham khảo

sửa