polo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.ˌloʊ/
Danh từ
sửapolo /ˈpoʊ.ˌloʊ/
Tham khảo
sửa- "polo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polo /pɔ.lɔ/ |
polos /pɔ.lɔ/ |
polo gđ /pɔ.lɔ/
- (Thể dục thể thao) Bóng polô, mã cầu.
- Sơ mi thể thao.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mũ polô (không vành, của nữ).
Tham khảo
sửa- "polo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)