Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pɔ.liʁ/

Ngoại động từ

sửa

dépolir ngoại động từ /de.pɔ.liʁ/

  1. Làm mở, làm mất nhẵn bóng.
    Dépolir le verre — làm mờ thủy tinh
    Verre dépoli — thủy tinh mờ, kính mờ

Tham khảo

sửa