Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépolir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pɔ.liʁ/
Ngoại động từ
sửa
dépolir
ngoại động từ
/de.pɔ.liʁ/
Làm
mở
, làm
mất
nhẵn bóng
.
Dépolir
le verre
— làm mờ thủy tinh
Verre dépoli
— thủy tinh mờ, kính mờ
Tham khảo
sửa
"
dépolir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)