Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

polariser

  1. <lý> cái phân cực, kính phân cực.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ.la.ʁi.ze/

Ngoại động từ sửa

polariser ngoại động từ /pɔ.la.ʁi.ze/

  1. (Vật lý học) Phân cực.
    Polariser un rayon lumineux — phân cực một tia sáng
    Lumière polarisée — ánh sáng phân cực
  2. (Nghĩa bóng) Quy tụ, tập trung.
    Polariser les critiques de l’opinion — tập trung mọi sự phê phán của dư luận (vào mình)

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa