Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwɛ̃.ti.jizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pointillisme
/pwɛ̃.ti.jizm/
pointillisme
/pwɛ̃.ti.jizm/

pointillisme /pwɛ̃.ti.jizm/

  1. (Hóa học) Lối vẽ chấm màu.

Tham khảo

sửa