poet laureate
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ poet (“thi sĩ”) + laureate.
Danh từ
sửapoet laureate (số nhiều poet laureates), Poet Laureate
Tham khảo
sửa- "poet laureate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ poet (“thi sĩ”) + laureate.
poet laureate (số nhiều poet laureates), Poet Laureate