Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ poet (“thi sĩ”) + laureate.

Danh từ

sửa

poet laureate (số nhiều poet laureates), Poet Laureate

  1. Đệ nhất thi nhân: thi sĩ được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng.

Tham khảo

sửa