Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔr.i.ət/

Tính từ

sửa

laureate /ˈlɔr.i.ət/

  1. Được giải thưởng.

Danh từ

sửa

laureate /ˈlɔr.i.ət/

  1. Người trúng giải thưởng.

Tham khảo

sửa