pode
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pode | poden |
Số nhiều | poder | podene |
pode gđ
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pode |
Hiện tại chỉ ngôi | poder |
Quá khứ | poda, podet |
Động tính từ quá khứ | poda, podet |
Động tính từ hiện tại | — |
pode
- Tiếp cây, tháp cây.
- De fleste rosesorter podes hos oss på alminnelige nyperoser.
- Det gjelder å pode gode vaner inn i barna.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "pode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)