Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poacher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpoʊ.tʃɜː/
Danh từ
sửa
poacher
/ˈpoʊ.tʃɜː/
Xoong
chần
trứng
.
Danh từ
sửa
poacher
/ˈpoʊ.tʃɜː/
Người
săn
trộm
,
người
câu
trộm
.
Người
xâm phạm
(quyền lợi của người khác).
Tham khảo
sửa
"
poacher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)