Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poésie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.e.zi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poésie
/pɔ.e.zi/
poésies
/pɔ.e.zi/
poésie
gc
/pɔ.e.zi/
Thơ
;
thơ ca
.
Bài thơ
.
Chất
thơ
,
thi vị
.
La
poésie
d’un tableau
— chất thơ của một bức tranh
Trái nghĩa
sửa
Prose
prosaïsme
Tham khảo
sửa
"
poésie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)