Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pluralize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplʊr.ə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
pluralize
ngoại động từ
/ˈplʊr.ə.ˌlɑɪz/
Biến
thành
số nhiều
.
Diễn tả
ở
số nhiều
.
Nội động từ
sửa
pluralize
nội động từ
/ˈplʊr.ə.ˌlɑɪz/
(
Tôn giáo
) Có nhiều
lộc
thánh
.
Tham khảo
sửa
"
pluralize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)