plomberie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɔ̃.bʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plomberie /plɔ̃.bʁi/ |
plomberies /plɔ̃.bʁi/ |
plomberie gc /plɔ̃.bʁi/
- Nghề làm đồ chì; xưởng làm đồ chì.
- Nghề đặt ống (dẫn nước, dẫn khí).
- La plomberie est en mauvais état — hệ thống ống dẫn không còn tốt nữa
Tham khảo
sửa- "plomberie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)