Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pliktig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
pliktig
gt
pliktig
Số nhiều
pliktige
Cấp
so sánh
—
cao
—
pliktig
Bó buộc
, có
bổn phận
, có
trách nhiệm
,
bắt buộc
.
å være
pliktig
til noe
Tham khảo
sửa
"
pliktig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)