Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plica
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplɑɪ.kə/
Danh từ
sửa
plica
số nhiều
plicae /'plaisi:/
/ˈplɑɪ.kə/
Nếp
(ở da... ).
Tóc
rối
bết
(vì có bệnh).
Tham khảo
sửa
"
plica
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)