Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplɑɪ.kə/

Danh từ

sửa

plica số nhiều plicae /'plaisi:/ /ˈplɑɪ.kə/

  1. Nếp (ở da... ).
  2. Tóc rối bết (vì có bệnh).

Tham khảo

sửa