Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pløt.ʁə.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pleutrerie
/pløt.ʁə.ʁi/
pleutrerie
/pløt.ʁə.ʁi/

pleutrerie gc /pløt.ʁə.ʁi/

  1. Tính hèn nhát.
  2. Việc hèn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa