Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plœʁ.niʃ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pleurnicherie
/plœʁ.niʃ.ʁi/
pleurnicheries
/plœʁ.niʃ.ʁi/

pleurnicherie gc /plœʁ.niʃ.ʁi/

  1. Thói khóc hờ; thói khóc nhè.
  2. Thói than vãn; lời than vãn.

Tham khảo

sửa