pleurnicherie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plœʁ.niʃ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pleurnicherie /plœʁ.niʃ.ʁi/ |
pleurnicheries /plœʁ.niʃ.ʁi/ |
pleurnicherie gc /plœʁ.niʃ.ʁi/
Tham khảo
sửa- "pleurnicherie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)