Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pleometrotic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
pleometrotic
(
Sinh vật học
)
Tạo
đàn nhiều
mẹ
,
tạo
đàn nhiều
chúa
;
hình
thành đàn nhiều
mẹ
,
hình
thành nhiều
chúa
.
Tham khảo
sửa
"
pleometrotic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)