plentifully
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplɛn.tɪ.fəl.li/
Phó từ
sửaplentifully (so sánh hơn more plentifully, so sánh nhất most plentifully)
Tham khảo
sửa- "plentifully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plentifully (so sánh hơn more plentifully, so sánh nhất most plentifully)