Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmeɪt/

Danh từ

sửa

playmate /.ˌmeɪt/

  1. Bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con).
  2. (Thể dục, thể thao) Bạn đồng đội.

Tham khảo

sửa