Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.tᵊn/

Danh từ

sửa

platen /ˈplæ.tᵊn/

  1. (Ngành in) Tấm ấn giấy.
  2. Trục (cuốn giấy ở máy chữ).

Tham khảo

sửa