plasticité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plas.ti.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plasticité /plas.ti.si.te/ |
plasticité /plas.ti.si.te/ |
plasticité gc /plas.ti.si.te/
- Tính dẻo.
- (Nghĩa bóng) Tính mềm dẻo, tính dễ uốn nắn.
- La plasticité du caractère de l’enfant — tính dễ uốn nắn của tính tình trẻ em
Tham khảo
sửa- "plasticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)